STT
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
|
Mức giá trước 01/3/2016
|
Mức giá theo
thông tư 37 KCB BHYT
|
|
Bệnh viện Bảo vệ sức khỏe
tâm thần
là
BV chuyên khoa hạng III
|
|
từ 01/3/2016
|
từ 01/7/2016
|
A
|
Khám bệnh
|
|
|
|
1
|
Khám bệnh
thông thường
|
8.000
|
10.000
|
31.000
|
2
|
Khám bệnh
(có điều hòa)
|
10.000
|
10.000
|
31.000
|
3
|
Khám bệnh theo
yêu cầu, tư vấn sức khỏe tâm thần
|
50.000
|
10.000
(chênh lệch 40.000)
|
31.000
(chênh lệch 19.000)
|
4
|
Khám giám định
sức khỏe tâm thần
|
100.000
|
-
|
-
|
B
|
Ngày giường bệnh
|
|
|
|
5
|
Ngày giường bệnh
- phòng theo yêu cầu
|
200.000
|
51.000
(chênh lệch 149.000)
|
149.800
(chênh lệch 50.200)
|
6
|
Ngày giường bệnh tại khoa
yêu cầu (không BHYT)
|
45.000
|
-
|
-
|
7
|
Ngày giường bệnh
BHYT
|
32.000
|
51.000
|
149.800
|
8
|
RLTT do rượu
(F10)
|
50.000
|
-
|
-
|
9
|
RLTT do ma
túy (F11 - F16)
|
100.000
|
-
|
-
|
10
|
Cắt cơn nghiện ma túy (F19) :
|
|
-
|
-
|
- Trong 10
ngày đầu
|
300.000
|
-
|
-
|
- Những ngày
sau
|
100.000
|
-
|
-
|
11
|
Sao lục, tóm
tắt hồ sơ bệnh án
|
150.000
|
-
|
-
|
12
|
Giấy xác nhận
bệnh nhân đang/đã nằm viện
|
30.000
|
-
|
-
|
13
|
Hội chẩn để
xác định ca bệnh khó
(Chuyên
gia/ca - Mời bệnh viện khác)
|
180.000
|
200.000
|
200.000
|
C
|
Danh mục dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm
|
Mức giá đang áp dụng
|
Mức giá
theo thông tư 37 KCB
BHYT
|
I
|
Kỹ thuật lâm sàng
|
|
từ 01/3/2016
|
từ 01/7/2016
|
18
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
|
386.000
|
458.000
|
19
|
Cắt chỉ
|
36.000
|
30.000
|
30.000
|
20
|
Khâu vết
thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
116.000
|
-
|
-
|
21
|
Khâu vết
thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
160.000
|
-
|
-
|
22
|
Khâu vết
thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
152.000
|
-
|
-
|
23
|
Khâu vết
thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
200.000
|
-
|
-
|
24
|
Khâu
vết thương phần mềm tổn thương nông dài < 10 cm
|
-
|
150.000
|
172.000
|
25
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông dài ≥ 10 cm
|
-
|
180.000
|
224.000
|
26
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài < 10 cm
|
-
|
200.000
|
244.000
|
27
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu dài ≥ 10 cm
|
-
|
220.000
|
286.000
|
28
|
Mở
khí quản (Bao gồm cả Canuyn)
|
452.000
|
650.000
|
704.000
|
29
|
Rửa dạ dày
|
30.000
|
61.500
|
106.000
|
30
|
Sốc điện thông
thường (thủ thuật tâm thần loại I)
|
-
|
409.000
|
541.000
|
31
|
Sốc điện có
gây mê (thủ thuật tâm thần loại I)
|
-
|
409.000
|
541.000
|
32
|
Thay
băng vết thương/mổ chiều dài < 15cm
|
48.000
|
55.000
|
55.000
|
33
|
Thay
băng vết thương/mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
64.000
|
70.000
|
79.600
|
34
|
Thay
băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến < 50 cm
|
84.000
|
100.000
|
109.000
|
35
|
Thay
băng vét thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
92.000
|
110.000
|
129.000
|
36
|
Thay
băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
128.000
|
155.000
|
174.000
|
37
|
Thay
băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng
|
152.000
|
180.000
|
227.000
|
38
|
Trích
rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
95.000
|
-
|
-
|
39
|
Thông
đái (Bao gồm cả sonde)
|
58.000
|
69.500
|
85.400
|
40
|
Thụt
tháo phân/đặt Sonde hậu môn
|
35.000
|
64.000
|
78.000
|
II
|
Phục hồi chức năng
|
|
|
|
41
|
Hoạt động trị liệu
hoặc ngôn ngữ trị liệu
|
15.000
|
-
|
-
|
42
|
Tập dưỡng sinh (thư giãn, thư giãn - luyện tập)
|
7.000
|
7.000
|
20.000
|
43
|
Tập giao tiếp (ngôn
ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
|
28.100
|
52.400
|
44
|
Tập luyện với ghế tập
cơ bốn đầu đùi
|
5.000
|
5.000
|
9.800
|
45
|
Tập với xe đạp tập
|
5.000
|
5.000
|
9.800
|
46
|
Tập các
chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải
trí…) (thủ thuật loại III)
|
-
|
30.200
|
38.300
|
47
|
Xoa bóp bằng máy
|
10.000
|
10.000
|
24.300
|
III
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
|
|
|
48
|
Chụp X-quang số hóa 1
phim
|
|
58.000
|
69.000
|
49
|
Chụp X-quang số hóa 2
phim
|
|
83.000
|
94.000
|
50
|
Chụp X-quang số hóa 3
phim
|
|
108.000
|
119.000
|
51
|
Chụp X-quang
các ngón tay hoặc ngón chân
|
36.000
|
-
|
-
|
52
|
Chụp
X-quang bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng
tay hoặc khuỷu tay hoặc cảnh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bà
vai (một tư thế)
|
36.000
|
-
|
-
|
53
|
Chụp X-quang
bàn chân hoặc cố chân hoặc xương gót (một tư thế)
|
36.000
|
-
|
-
|
54
|
Chụp X-quang
xương sọ (một tư thế)
|
36.000
|
-
|
-
|
55
|
Chụp X-quang
xương chũm, mỏm châm
|
36.000
|
-
|
-
|
56
|
Chụp X-quang
xương đá (một tư thế)
|
36.000
|
-
|
-
|
57
|
Chụp X-quang
khớp thái dương-hàm
|
36.000
|
-
|
-
|
58
|
Chụp X-quang ổ răng
|
36.000
|
-
|
-
|
59
|
Chụp X-quang
các đốt sống cổ
|
36.000
|
-
|
-
|
60
|
Chụp X-quang
các đốt sống ngực
|
42.000
|
-
|
-
|
61
|
Chụp X-quang
cột sống thắt lưng-củng
|
42.000
|
-
|
-
|
62
|
Chụp X-quang
cột sống cùng-cụt
|
42.000
|
-
|
-
|
63
|
Chụp X-quang
2 đoạn liên tục
|
42.000
|
-
|
-
|
64
|
Chụp X-quang
đánh giá tuồi xương: cổ tay, đầu gối
|
36.000
|
-
|
-
|
65
|
Chụp X-quang
tim phổi thẳng
|
42.000
|
-
|
-
|
66
|
Chụp X-quang
tim phổi nghiêng
|
42.000
|
-
|
-
|
67
|
Chụp X-quang
xương ức hoặc xương sườn
|
42.000
|
-
|
-
|
68
|
Siêu âm (ổ bụng
3D)
|
35.000
|
30.000
|
49.000
|
69
|
Siêu
âm Doppler mạch máu não
|
150.000
|
171.000
|
211.000
|
III
|
Thăm dò chức năng
|
|
|
|
70
|
Điện não đồ
|
40.000
|
60.000
|
69.500
|
71
|
Điện
não đồ vi tính (khám theo yêu cầu)
|
50.000
|
-
|
-
|
72
|
Điện tâm đồ
|
33.000
|
35.000
|
45.900
|
73
|
Lưu
huyết não
|
23.000
|
31.000
|
40.600
|
74
|
Lưu
huyết não vi tính (khám theo yêu cầu)
|
50.000
|
-
|
-
|
75
|
Test
Raven/ Gille
|
15.000
|
15.000
|
22.700
|
76
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
10.000
|
17.700
|
77
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
20.000
|
20.000
|
27.700
|
78
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
20.000
|
27.700
|
IV
|
Xét nghiệm
|
|
|
|
79
|
Tổng phân tích
tế bào bằng máy đếm laser
|
40.000
|
40.000
|
44.800
|
80
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
-
|
35.000
|
39.000
|
81
|
Tổng phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn - Cho tất cả các
thông số)
|
74.000
|
92.000
|
103.000
|
82
|
Điện giải đồ
(Na+, K+, CL+)
|
34.000
|
27.000
|
28.600
|
83
|
Định lượng các
chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Acid
Uric, Amilaza, ... (mỗi chất)
|
22.000
|
20.000
|
21.200
|
84
|
Các xét nghiệm
BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; các xét nghiệm các enzym:
phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT...
|
23.000
|
20.000
|
21.200
|
85
|
Định lượng
Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần
hoặc HDL - Cholestrol hoặc LDL - Cholestrol
|
26.000
|
25.000
|
26.500
|
86
|
Nồng độ rượu
trong máu
|
-
|
28.000
|
29.600
|
87
|
Tổng phân tích
nước tiểu (nước tiểu 10 thông số - máy)
|
35.000
|
35.000
|
37.100
|
88
|
Điện giải đồ
(Na, K, Cl) niệu
|
39.000
|
27.000
|
28.600
|
89
|
Test Opiate (định
tính)
|
40.000
|
40.000
|
42.400
|
90
|
Test
Amphetamin (định tính)
|
40.000
|
40.000
|
42.400
|
91
|
Maijuana định
tính (THC - cần sa)
|
40.000
|
40.000
|
42.400
|
92
|
Opiat định
tính
|
40.000
|
40.000
|
42.400
|
93
|
Xét nghiệm
sàng lọc và định tính 5 loại ma tuý
|
360.000
|
450.000
|
630.000
|
94
|
Xét nghiệm định
tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
75.000
|
94.000
|
131.000
|
95
|
Thử phản ứng dị
ứng thuốc
|
65.000
|
65.000
|
72.800
|
96
|
Test HBsAg
(nhanh)
|
60.000
|
45.000
|
51.700
|
97
|
Test Anti-
HIV (nhanh)
|
60.000
|
45.000
|
51.700
|