STT
(1)
|
Mã
tương đương
(2)
|
Mã TT50
(3)
|
Tên
dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50
(4)
|
Loại
PT-TT
(5)
|
Mã
TT37
(6)
|
Tên
dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37
(7)
|
Giá
dịch vụ KT từ 1/3
|
Giá
dịch vụ KT từ 1/7
|
01-
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
|
|
|
1
|
01.0002.1778
|
1.2
|
Ghi
điện tim cấp cứu tại giường
|
T3
|
37.3F00.1778
|
Điện
tâm đồ
|
35.000
|
45.900
|
2
|
01.0071.0120
|
1.71
|
Mở
khí quản cấp cứu
|
P1
|
37.8B00.0120
|
Mở
khí quản
|
650.000
|
704.000
|
3
|
01.0157.0508
|
1.157
|
Cố
định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
T2
|
37.8D05.0508
|
Cố
định gãy xương sườn
|
|
|
4
|
01.0158.0074
|
1.158
|
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
T1
|
37.8B00.0074
|
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn
|
386.000
|
458.000
|
5
|
01.0164.0210
|
1.164
|
Thông
bàng quang
|
T3
|
37.8B00.0210
|
Thông
đái
|
69.500
|
85.400
|
6
|
01.0216.0103
|
1.216
|
Đặt
ống thông dạ dày
|
T3
|
37.8B00.0103
|
Đặt
sonde dạ dày
|
69.500
|
85.400
|
7
|
01.0218.0159
|
1.218
|
Rửa
dạ dày cấp cứu
|
T2
|
37.8B00.0159
|
Rửa
dạ dày
|
61.500
|
106.000
|
8
|
01.0221.0211
|
1.221
|
Thụt
tháo
|
T3
|
37.8B00.0211
|
Thụt
tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
|
64.000
|
78.000
|
02-
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
1
|
02.0085.1778
|
2.85
|
Điện
tim thường
|
|
37.3F00.1778
|
Điện
tâm đồ
|
35.000
|
45.900
|
2
|
02.0145.1777
|
2.145
|
Ghi
điện não thường quy
|
|
37.3F00.1777
|
Điện
não đồ
|
60.000
|
69.500
|
3
|
02.0146.1777
|
2.146
|
Ghi
điện não giấc ngủ
|
|
37.3F00.1777
|
Điện
não đồ
|
60.000
|
69.500
|
4
|
02.0153.0004
|
2.153
|
Siêu
âm Doppler xuyên sọ
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171.000
|
211.000
|
5
|
02.0188.0210
|
2.188
|
Đặt
sonde bàng quang
|
T3
|
37.8B00.0210
|
Thông
đái
|
69.500
|
85.400
|
6
|
02.0314.0001
|
2.314
|
Siêu
âm ổ bụng
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu
âm
|
30.000
|
49.000
|
03-
TÂM THẦN
|
|
|
|
|
|
1
|
06.0001.1809
|
6.1
|
Thang
đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
2
|
06.0002.1809
|
6.2
|
Thang
đánh giá trầm cảm Hamilton
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
3
|
06.0003.1813
|
6.3
|
Thang
đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
4
|
06.0004.1813
|
6.4
|
Thang
đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
5
|
06.0005.1813
|
6.5
|
Thang
đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
6
|
06.0006.1813
|
6.6
|
Thang
đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
7
|
06.0007.1813
|
6.7
|
Thang
đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
10.000
|
17.700
|
8
|
06.0008.1813
|
6.8
|
Thang
đánh giá hưng cảm Young
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
9
|
06.0009.1809
|
6.9
|
Thang
đánh giá lo âu - zung
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
10
|
06.0010.1809
|
6.10
|
Thang
đánh giá lo âu - Hamilton
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
11
|
06.0011.1814
|
6.11
|
Thang
đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)
|
|
37.3F00.1814
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
12
|
06.0012.1814
|
6.12
|
Thang
sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)
|
|
37.3F00.1814
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
13
|
06.0013.1814
|
6.13
|
Thang
đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
|
37.3F00.1814
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
14
|
06.0014.1814
|
6.14
|
Thang
đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
|
37.3F00.1814
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
15
|
06.0015.1813
|
6.15
|
Thang
đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
16
|
06.0016.1813
|
6.16
|
Thang
đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
17
|
06.0017.1814
|
6.17
|
Thang
đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)
|
|
37.3F00.1814
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
18
|
06.0018.1808
|
6.18
|
Trắc
nghiệm RAVEN
|
|
37.3F00.1808
|
Test
Raven/ Gille
|
15.000
|
22.700
|
19
|
06.0019.1814
|
6.19
|
Trắc
nghiệm WAIS
|
|
37.3F00.1814
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
20
|
06.0020.1814
|
6.20
|
Trắc
nghiệm WICS
|
|
37.3F00.1814
|
Test
WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
21
|
06.0021.1813
|
6.21
|
Thang
đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
22
|
06.0025.1810
|
6.25
|
Thang
đánh giá nhân cách Roschach
|
|
37.3F00.1810
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
23
|
06.0026.1810
|
6.26
|
Thang
đánh giá nhân cách (MMPI)
|
|
37.3F00.1810
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
24
|
06.0027.1810
|
6.27
|
Thang
đánh giá nhân cách (CAT)
|
|
37.3F00.1810
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
25
|
06.0028.1810
|
6.28
|
Thang
đánh giá nhân cách (TAT)
|
|
37.3F00.1810
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
26
|
06.0029.1810
|
6.29
|
Thang
đánh giá nhân cách catell
|
|
37.3F00.1810
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
27
|
06.0030.1810
|
6.30
|
Bảng
nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)
|
|
37.3F00.1810
|
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
20.000
|
27.700
|
28
|
06.0031.1809
|
6.31
|
Trắc
nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
29
|
06.0032.1809
|
6.32
|
Thang
đánh giá vận động bất thường (AIMS)
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
30
|
06.0033.1809
|
6.33
|
Thang
đánh giá bồn chồn bất an - BARNES
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
31
|
06.0034.1809
|
6.34
|
Thang
điểm thiếu máu cục bộ Hachinski
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
32
|
06.0037.0004
|
6.37
|
Siêu
âm Doppler xuyên sọ
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171.000
|
211.000
|
33
|
06.0038.1777
|
6.38
|
Đo
điện não vi tính
|
|
37.3F00.1777
|
Điện
não đồ
|
60.000
|
69.500
|
34
|
06.0040.1799
|
6.40
|
Đo
lưu huyết não
|
|
37.3F00.1799
|
Lưu
huyết não
|
31.000
|
40.600
|
35
|
06.0073.1589
|
6.73
|
Test
nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate
định tính
|
40.000
|
42.400
|
36
|
06.0084.1813
|
6.84
|
Thang
PANSS
|
|
37.3F00.1813
|
Test
trắc nghiệm tâm lý
|
20.000
|
27.700
|
37
|
06.0086.1809
|
6.86
|
Thang
VANDERBILT
|
|
37.3F00.1809
|
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
|
10.000
|
17.700
|
4-
ĐIỆN QUANG
|
|
|
|
|
|
1
|
18.0015.0001
|
18.15
|
Siêu
âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu
âm
|
30.000
|
49.000
|
2
|
18.0016.0001
|
18.16
|
Siêu
âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu
âm
|
30.000
|
49.000
|
3
|
18.0017.0001
|
18.18
|
Siêu
âm tử cung phần phụ
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu
âm
|
30.000
|
49.000
|
4
|
18.0023.0004
|
18.23
|
Siêu
âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
T3
|
37.2A01.0004
|
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171.000
|
211.000
|
5
|
18.0030.0001
|
18.30
|
Siêu
âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
|
37.2A01.0001
|
Siêu
âm
|
30.000
|
49.000
|
6
|
18.0048.0004
|
18.48
|
Doppler
động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
|
|
37.2A01.0004
|
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
|
171.000
|
211.000
|
7
|
18.0067.0029
|
18.67
|
Chụp
Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
8
|
18.0068.0029
|
18.68
|
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
9
|
18.0086.0029
|
18.86
|
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
10
|
18.0087.0029
|
18.87
|
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
11
|
18.0089.0029
|
18.89
|
Chụp
Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
12
|
18.0090.0029
|
18.90
|
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
13
|
18.0091.0029
|
18.91
|
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
14
|
18.0092.0029
|
18.92
|
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
15
|
18.0093.0029
|
18.93
|
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
16
|
18.0096.0029
|
18.96
|
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
17
|
18.0097.0030
|
18.97
|
Chụp
Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
|
37.2A03.0030
|
Chụp
X-quang số hóa 3 phim
|
108.000
|
119.000
|
18
|
18.0098.0028
|
18.98
|
Chụp
Xquang khung chậu thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
69.000
|
19
|
18.0102.0029
|
18.102
|
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
20
|
18.0103.0029
|
18.103
|
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
21
|
18.0104.0029
|
18.104
|
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
22
|
18.0106.0029
|
18.106
|
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
23
|
18.0108.0029
|
18.108
|
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
24
|
18.0109.0028
|
18.109
|
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
69.000
|
25
|
18.0110.0028
|
18.110
|
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
69.000
|
26
|
18.0111.0029
|
18.111
|
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
27
|
18.0112.0029
|
18.112
|
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
28
|
18.0113.0029
|
18.113
|
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
29
|
18.0114.0029
|
18.114
|
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
30
|
18.0116.0029
|
18.116
|
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
31
|
18.0117.0029
|
18.117
|
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
32
|
18.0119.0028
|
18.119
|
Chụp
Xquang ngực thẳng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
69.000
|
33
|
18.0120.0028
|
18.120
|
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
69.000
|
34
|
18.0121.0029
|
18.121
|
Chụp
Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
35
|
18.0122.0029
|
18.122
|
Chụp
Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
|
83.000
|
94.000
|
36
|
18.0123.0028
|
18.123
|
Chụp
Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
69.000
|
37
|
18.0125.0028
|
18.125
|
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
|
58.000
|
69.000
|
5-
HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
|
38
|
22.0119.1368
|
22.119
|
Phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1368
|
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
32.000
|
35.800
|
39
|
22.0121.1369
|
22.121
|
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
|
37.1E01.1369
|
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
|
40.000
|
44.800
|
40
|
22.0123.1297
|
22.123
|
Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1297
|
Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
57.000
|
63.800
|
41
|
22.0125.1298
|
22.125
|
Huyết
đồ (bằng máy đếm laser)
|
|
37.1E01.1298
|
Huyết
đồ (sử dụng máy đếm tự động)
|
60.000
|
67.200
|
42
|
22.0142.1304
|
22.142
|
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
|
37.1E01.1304
|
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
20.000
|
22.400
|
43
|
22.0143.1303
|
22.143
|
Máu
lắng (bằng máy tự động)
|
|
37.1E01.1303
|
Máu
lắng (bằng máy tự động)
|
30.000
|
33.600
|
6- HOÁ SINH
|
|
|
|
|
|
1
|
23.0003.1494
|
23.3
|
Định
lượng Acid Uric [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20.000
|
21.200
|
2
|
23.0007.1494
|
23.7
|
Định
lượng Albumin [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20.000
|
21.200
|
3
|
23.0010.1494
|
23.10
|
Đo
hoạt độ Amylase [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20.000
|
21.200
|
4
|
23.0019.1493
|
23.19
|
Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định
lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc
GOT hoặc GPT…
|
20.000
|
21.200
|
5
|
23.0020.1493
|
23.20
|
Đo
hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
|
37.1E03.1493
|
Định
lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc
GOT hoặc GPT…
|
20.000
|
21.200
|
6
|
23.0029.1473
|
23.29
|
Định
lượng Calci toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1473
|
Calci
|
12.000
|
12.700
|
7
|
23.0041.1506
|
23.41
|
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
|
37.1E03.1506
|
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25.000
|
26.500
|
8
|
23.0051.1494
|
23.51
|
Định
lượng Creatinin (máu)
|
|
37.1E03.1494
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20.000
|
21.200
|
9
|
23.0058.1487
|
23.58
|
Điện
giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
|
37.1E03.1487
|
Điện
giải đồ (Na, K, CL)
|
27.000
|
28.600
|
10
|
23.0060.1496
|
23.60
|
Định
lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
|
37.1E03.1496
|
Định
lượng Ethanol (cồn)
|
30.000
|
31.800
|
11
|
23.0075.1494
|
23.75
|
Định
lượng Glucose [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20.000
|
21.200
|
12
|
23.0077.1518
|
23.77
|
Đo
hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
|
37.1E03.1518
|
Gama
GT
|
18.000
|
19.000
|
13
|
23.0084.1506
|
23.84
|
Định
lượng HDL - C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25.000
|
26.500
|
14
|
23.0112.1506
|
23.112
|
Định
lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25.000
|
26.500
|
15
|
23.0133.1494
|
23.133
|
Định
lượng Protein toàn phần [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20.000
|
21.200
|
16
|
23.0158.1506
|
23.158
|
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
25.000
|
26.500
|
17
|
23.0166.1494
|
23.166
|
Định
lượng Urê máu [Máu]
|
|
37.1E03.1494
|
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
|
20.000
|
21.200
|
18
|
23.0172.1580
|
23.172
|
Điện
giải (Na, K, Cl) (niệu)
|
|
37.1E03.1580
|
Điện
giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
|
27.000
|
28.600
|
19
|
23.0173.1575
|
23.173
|
Định
tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1575
|
Amphetamin
(định tính)
|
40.000
|
42.400
|
20
|
23.0188.1586
|
23.188
|
Định
tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1586
|
Marijuana
định tính
|
40.000
|
42.400
|
21
|
23.0193.1589
|
23.193
|
Định
tính Opiate (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate
định tính
|
40.000
|
42.400
|
22
|
23.0194.1589
|
23.194
|
Định
tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate
định tính
|
40.000
|
42.400
|
23
|
23.0195.1589
|
23.195
|
Định
tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
|
37.1E03.1589
|
Opiate
định tính
|
40.000
|
42.400
|
24
|
23.0206.1596
|
23.206
|
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
|
37.1E03.1596
|
Tổng
phân tích nước tiểu
|
35.000
|
37.100
|
7- VI SINH
|
|
|
|
|
|
1
|
24.0117.1646
|
24.117
|
HBsAg
test nhanh
|
|
37.1E04.1646
|
HBsAg
(nhanh)
|
45.000
|
51.700
|
2
|
24.0169.1616
|
24.169
|
HIV
Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1616
|
Anti-HIV
(nhanh)
|
45.000
|
51.700
|
8- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
1
|
17.00056.0267
|
17.56
|
Tập vận
động có kháng trở
|
T3
|
37.8C00.267
|
Tập vận
động toàn thân
|
30.200
|
44.500
|
2
|
17.0071.0270
|
17.71
|
Tập với
xe đạp tập
|
|
37.8C00.270
|
Tập với
xe đạp tập
|
5.000
|
9.800
|
3
|
17.0065.0269
|
17.65
|
Tập
với ròng rọc
|
|
37.8C00.0269
|
Tập
với hệ thống ròng rọc
|
5.000
|
9.800
|
4
|
17.0058.0268
|
17.58
|
Tập
vận động trên bóng
|
|
37.8C00.0268
|
Tập
vận động với các dụng cụ trợ giúp
|
21.400
|
27.300
|
5
|
17.0108.0260
|
17.108
|
Tập
giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh...)
|
|
37.8C00.0260
|
Tập
giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)
|
28.100
|
52.400
|
6
|
17.0168.0281
|
17.168
|
Kỹ thuật
xoa bóp bằng máy
|
|
37.8C00.0281
|
Xoa bóp
bằng máy
|
10.000
|
24.300
|
9- THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
9
|
21.0014.1778
|
21.14
|
Điện
tim thường
|
|
37.3F00.1778
|
Điện
tâm đồ
|
35.000
|
45.900
|
17
|
21.0037.1777
|
21.37
|
Ghi
điện não đồ vi tính
|
|
37.3F00.1777
|
Điện
não đồ
|
60.000
|
69.500
|
18
|
21.0040.1777
|
21.40
|
Ghi
điện não đồ thông thường
|
|
37.3F00.1777
|
Điện
não đồ
|
60.000
|
69.500
|