Tên chỉ định |
Giá không BH |
Giá 12/10 |
Tên thanh toán |
Nhóm |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
55.000 |
63.200 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 4 loại
ma tuý [Niệu] |
82.000 |
- |
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 4 loại ma tuý [Niệu] |
Xét nghiệm |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong
nước tiểu |
40.000 |
42.400 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Xét nghiệm |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
11.000 |
12.300 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Xét nghiệm |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
42.000 |
47.000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Xét nghiệm |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
13.000 |
14.500 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Xét nghiệm |
Định lượng Acid Folic |
80.000 |
84.800 |
Định lượng Acid Folic |
Xét nghiệm |
Định lượng vitamin B12 |
70.000 |
74.200 |
Định lượng vitamin B12 |
Xét nghiệm |
Định lượng sắt huyết thanh |
30.000 |
31.800 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Xét nghiệm |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
phương pháp thủ công) |
32.000 |
35.800 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
máy đếm tổng trở) |
35.000 |
39.200 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Xét nghiệm |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng
máy đếm laser) |
40.000 |
44.800 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Xét nghiệm |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng
hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
92.000 |
103.000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có
nhuộm tiêu bản tự động) |
Xét nghiệm |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
57.000 |
63.800 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
60.000 |
67.200 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Xét nghiệm |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
60.000 |
67.200 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
Xét nghiệm |
Tập trung bạch cầu |
25.000 |
28.000 |
Tập trung bạch cầu |
Xét nghiệm |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
20.000 |
22.400 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
30.000 |
33.600 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Xét nghiệm |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.000 |
21.200 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.000 |
21.200 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.000 |
21.200 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.000 |
21.200 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.000 |
21.200 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.000 |
21.200 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
23.000 |
21.200 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.000 |
21.200 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12.000 |
12.700 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.000 |
26.500 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Xét nghiệm |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.000 |
21.200 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Xét nghiệm |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
39.000 |
28.600 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
30.000 |
31.800 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.000 |
21.200 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Xét nghiệm |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu] |
18.000 |
19.000 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.000 |
26.500 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.000 |
26.500 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
75.000 |
79.500 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.000 |
21.200 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Sắt [Máu] |
30.000 |
31.800 |
Định lượng Sắt [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.000 |
26.500 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.000 |
21.200 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
70.000 |
74.200 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Xét nghiệm |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
39.000 |
28.600 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Xét nghiệm |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
40.000 |
42.400 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
15.000 |
15.900 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
Xét nghiệm |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
35.000 |
37.100 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
Xét nghiệm |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
20.000 |
21.200 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Glucose (niệu) |
13.000 |
13.700 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Xét nghiệm |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
[niệu] |
40.000 |
42.400 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
40.000 |
42.400 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
40.000 |
42.400 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
40.000 |
42.400 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
Xét nghiệm |
Định lượng Protein (niệu) |
13.000 |
13.700 |
Định lượng Protein (niệu) |
Xét nghiệm |
Định lượng Urê (niệu) |
15.000 |
15.900 |
Định lượng Urê (niệu) |
Xét nghiệm |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự
động) |
35.000 |
37.100 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Xét nghiệm |
Vi khuẩn nhuộm soi |
57.000 |
65.500 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Xét nghiệm |
Vi khuẩn test nhanh |
200.000 |
230.000 |
Vi khuẩn test nhanh |
Xét nghiệm |
HBsAg test nhanh |
60.000 |
- |
HBsAg test nhanh |
Xét nghiệm |
HIV Ab test nhanh |
60.000 |
- |
HIV Ab test nhanh |
Xét nghiệm |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một
lần |
75.000 |
105.000 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
(một lần) |
22.000 |
23.300 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm |
Định nhóm máu tại giường |
34.000 |
38.000 |
Định nhóm máu tại giường |
Xét nghiệm |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
11.000 |
12.300 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm |
Test Ketamin (Định tính) [Niệu] |
62.000 |
- |
Test Ketamin (Định tính) [Niệu] |
Xét nghiệm |
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng –
một lần |
75.000 |
75.000 |
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng – một lần |
Xét nghiệm |
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu |
128.000 |
153.000 |
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu |
Xét nghiệm |
Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng (Đối
tượng dịch vụ) |
36.000 |
- |
Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng (Đối tượng
dịch vụ) |
36.000 |
- |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm ổ bụng |
35.000 |
49.000 |
Siêu âm ổ bụng |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Đo điện não vi tính |
50.000 |
69.600 |
Đo điện não vi tính |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Đo lưu huyết não |
50.000 |
40.600 |
Đo lưu huyết não |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Điện tim thường |
33.000 |
45.900 |
Điện tim thường |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Holter điện tâm đồ |
167.000 |
191.000 |
Holter điện tâm đồ |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
35.000 |
49.000 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35.000 |
45.900 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
35.000 |
49.000 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng
hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản
quang |
102.000 |
113.000 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản
quang số hóa |
155.000 |
209.000 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
142.000 |
153.000 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
số hóa |
195.000 |
249.000 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2
phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số
hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (số
hóa 3 phim) |
108.000 |
119.000 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (số hóa 3 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi
bên (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số
hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số
hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1
phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
(số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
(số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
(số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng
hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc
Coyle) (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
(số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số
hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
150.000 |
211.000 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1
phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số
hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc
chếch (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi
bánh chè (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
(số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng
thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
70.000 |
49.000 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt
tuyến) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tử cung phần phụ |
70.000 |
49.000 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
150.000 |
211.000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường
bụng |
70.000 |
49.000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 1
phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 2
phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1
phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2
phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (số hóa
1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa
2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1
phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc
tiếp tuyến (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số
hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số
hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3
tư thế (số hóa 3 phim) |
108.000 |
119.000 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (số hóa 3 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2
phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai
bên (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập
ưỡn (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng (số hóa 2 phim) |
42.000 |
94.000 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch
hai bên (số hóa 3 phim) |
108.000 |
119.000 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (số hóa 3 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1
phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
(số hóa 1 phim) |
36.000 |
69.000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) |
Chuẩn đoán hình ảnh |
Soi đáy mắt cấp cứu |
39.500 |
49.600 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
141.000 |
185.000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thông bàng quang |
69.500 |
85.400 |
Thông bàng quang |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
69.500 |
85.400 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
386.000 |
458.000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn |
35.000 |
46.500 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
444.000 |
533.000 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt ống thông dạ dày |
69.500 |
85.400 |
Đặt ống thông dạ dày |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thụt tháo |
64.000 |
78.000 |
Thụt tháo |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Rửa dạ dày cấp cứu |
61.500 |
106.000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thụt giữ |
64.000 |
78.000 |
Thụt giữ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ
theo thực tế] |
444.000 |
533.000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay ống nội khí quản |
511.000 |
555.000 |
Thay ống nội khí quản |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
10.000 |
17.700 |
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Vận động trị liệu hô hấp |
25.200 |
29.000 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay canuyn mở khí quản |
219.000 |
241.000 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng
ngoại (EPI) |
20.000 |
27.700 |
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
30.200 |
44.500 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
30.200 |
44.500 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập đi với thanh song song |
21.400 |
27.300 |
Tập đi với thanh song song |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập đi với khung tập đi |
21.400 |
27.300 |
Tập đi với khung tập đi |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập lên, xuống cầu thang |
21.400 |
27.300 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập vận động thụ động |
30.200 |
44.500 |
Tập vận động thụ động |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
8.000 |
17.600 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập vận động có trợ giúp |
30.200 |
44.500 |
Tập vận động có trợ giúp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập vận động có kháng trở |
30.200 |
44.500 |
Tập vận động có kháng trở |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập vận động trên bóng |
21.400 |
27.300 |
Tập vận động trên bóng |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
21.400 |
27.300 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập với giàn treo các chi |
21.400 |
27.300 |
Tập với giàn treo các chi |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập với ròng rọc |
5.000 |
9.800 |
Tập với ròng rọc |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
5.000 |
9.800 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập với xe đạp tập |
5.000 |
9.800 |
Tập với xe đạp tập |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
21.400 |
27.300 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập tri giác và nhận thức |
25.000 |
38.000 |
Tập tri giác và nhận thức |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
8.000 |
17.600 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
131.000 |
152.000 |
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
100.000 |
122.000 |
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình
ảnh…) |
28.100 |
52.400 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập cho người thất ngôn |
74.400 |
98.800 |
Tập cho người thất ngôn |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tập sửa lỗi phát âm |
74.400 |
98.800 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thăm dò điện sinh lý tim |
1.728.000 |
1.900.000 |
Thăm dò điện sinh lý tim |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
139.000 |
187.000 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Cắt chỉ khâu da |
30.000 |
30.000 |
Cắt chỉ khâu da |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Khám giám định sức khỏe tâm thần |
100.000 |
- |
Khám giám định sức khỏe tâm thần |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt catheter động mạch |
1.309.000 |
1.354.000 |
Đặt catheter động mạch |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Mở khí quản thường quy |
650.000 |
704.000 |
Mở khí quản thường quy |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt ống thông dạ dày |
69.500 |
85.400 |
Đặt ống thông dạ dày |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt ống thông hậu môn |
64.000 |
78.000 |
Đặt ống thông hậu môn |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Rửa dạ dày cấp cứu |
61.500 |
106.000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36
tháng (CHAT) |
20.000 |
32.700 |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
64.000 |
78.000 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thụt tháo phân |
64.000 |
78.000 |
Thụt tháo phân |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Luyện tập dưỡng sinh |
7.000 |
20.000 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận
động ở trẻ bại não |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt
thở |
650.000 |
704.000 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở
trẻ em |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy
nhược |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
ngoại tháp |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau
nửa đầu |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng
stress |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân
ly |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
55.000 |
55.000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt ống thông hậu môn |
64.000 |
78.000 |
Đặt ống thông hậu môn |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
(một lần) |
155.000 |
174.000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
(một lần) |
180.000 |
227.000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
(một lần) |
110.000 |
129.000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Khí dung thuốc cấp cứu |
8.000 |
17.600 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
650.000 |
704.000 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn |
35.000 |
46.500 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
864.000 |
1.149.000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Vận động trị liệu bàng quang |
274.000 |
296.000 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thông tiểu |
69.500 |
85.400 |
Thông tiểu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở
khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10.000 |
10.000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở
người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Soi đáy mắt cấp cứu |
39.500 |
49.600 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt ống thông dạ dày |
69.500 |
85.400 |
Đặt ống thông dạ dày |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Rửa dạ dày cấp cứu |
61.500 |
106.000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thụt tháo phân |
64.000 |
78.000 |
Thụt tháo phân |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần
vận động |
20.000 |
32.700 |
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Test hành vi cảm xúc CBCL |
20.000 |
32.700 |
Test hành vi cảm xúc CBCL |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
47.000 |
61.300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy
nhược |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng
ngoại tháp |
47.000 |
61.300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau
nửa đầu |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
159.000 |
203.000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền
đình |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai
gáy |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần
kinh thực vật |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
47.000 |
61.300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tiêm trong da (ngoại trú) |
5.000 |
10.000 |
Tiêm trong da (ngoại trú) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt ống nội khí quản |
511.000 |
555.000 |
Đặt ống nội khí quản |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tiêm dưới da (ngoại trú) |
5.000 |
10.000 |
Tiêm dưới da (ngoại trú) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tiêm bắp thịt (ngoại trú) |
5.000 |
10.000 |
Tiêm bắp thịt (ngoại trú) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Tiêm tĩnh mạch (ngoại trú) |
5.000 |
10.000 |
Tiêm tĩnh mạch (ngoại trú) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) |
20.000 |
20.000 |
Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đo chức năng hô hấp |
123.000 |
142.000 |
Đo chức năng hô hấp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay canuyn mở khí quản |
219.000 |
241.000 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Vận động trị liệu hô hấp |
25.200 |
29.000 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Holter huyết áp |
167.000 |
191.000 |
Holter huyết áp |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Mở khí quản cấp cứu |
650.000 |
704.000 |
Mở khí quản cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Nghiệm pháp Atropin |
167.000 |
191.000 |
Nghiệm pháp Atropin |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Hút đờm hầu họng |
10.000 |
10.000 |
Hút đờm hầu họng |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau
TBMMN |
110.000 |
129.000 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh
thần kinh (một ngày) |
65.200 |
87.000 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Đặt sonde bàng quang |
69.500 |
85.400 |
Đặt sonde bàng quang |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở
khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
219.000 |
295.000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có
thở máy) (một lần hút) |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
331.000 |
430.000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Xoa bóp bằng máy |
10.000 |
10.000 |
Xoa bóp bằng máy |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm |
55.000 |
55.000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài
≤ 15cm |
Thủ thuật, phẫu thuật |
Khám tư vấn bác sỹ |
50.000 |
50.000 |
|
Tiền khám bệnh |
Tiền khám bệnh (BV hạng 3) (Ngoài danh
mục) |
10.000 |
31.000 |
Tiền khám bệnh (BV hạng 3) |
Tiền khám bệnh |
Tiền khám bệnh (BV hạng 3) |
10.000 |
31.000 |
Tiền khám bệnh (BV hạng 3) |
Tiền khám bệnh |
Tiền giường bệnh viện hạng 3 (nội loại 1) |
32.000 |
149.800 |
Tiền giường bệnh viện hạng 3 (nội loại 1) |
Ngày giường |
Ngày giường bệnh chưa có điều hòa nhiệt
độ Khoa yêu cầu |
45.000 |
149.800 |
Tiền giường bệnh viện hạng 3 (nội loại 1) |
Ngày giường |
Ngày giường BN RLTT do rượu |
50.000 |
149.800 |
Tiền giường bệnh viện hạng 3 (nội loại 1) |
Ngày giường |
Ngày giường BN RLTT do sử dụng ma túy |
100.000 |
149.800 |
Tiền giường bệnh viện hạng 3 (nội loại 1) |
Ngày giường |
Ngày giường BN cắt cơn ma túy tự nguyện |
300.000 |
- |
Ngày giường BN cắt cơn ma túy tự nguyện |
Ngày giường |
Ngày giường bệnh có điều hòa nhiệt độ |
200.000 |
149.800 |
Ngày giường bệnh có điều hòa nhiệt độ |
Ngày giường |
Thang đánh giá mức độ sử dụng rượu (Audit
) |
20.000 |
- |
Thang đánh giá mức độ sử dụng rượu (Audit ) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá hội chứng cai rượu CIWA |
20.000 |
- |
Thang đánh giá hội chứng cai rượu CIWA |
Thăm dò chức năng |
Thang VANDERBILT |
10.000 |
17.700 |
Thang VANDERBILT |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang
Weschler) |
20.000 |
32.700 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
10.000 |
17.700 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
10.000 |
17.700 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
15.000 |
22.700 |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
20.000 |
32.700 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
20.000 |
32.700 |
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung
(CGI-S) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối
thiểu (MMSE) |
20.000 |
32.700 |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm RAVEN |
15.000 |
22.700 |
Trắc nghiệm RAVEN |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm WAIS |
20.000 |
32.700 |
Trắc nghiệm WAIS |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm WICS |
20.000 |
32.700 |
Trắc nghiệm WICS |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
10.000 |
17.700 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
10.000 |
17.700 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ
- 9) |
20.000 |
- |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress
(DASS) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá lo âu - zung |
10.000 |
17.700 |
Thang đánh giá lo âu - zung |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
10.000 |
17.700 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
Thăm dò chức năng |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
10.000 |
17.700 |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
10.000 |
17.700 |
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES |
10.000 |
17.700 |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
20.000 |
27.700 |
Thang đánh giá nhân cách (TAT) |
Thăm dò chức năng |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em
(DENVER II) |
20.000 |
32.700 |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
Thăm dò chức năng |