|
Tên dịch vụ
|
ĐVT
|
Giá dịch vụ khám chữa bệnh chưa tham gia BHYT
(Đồng)
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh có BHYT
(Đồng)
|
|
I.
KHÁM BỆNH
|
|
|
|
1
|
Tiền khám bệnh (Bệnh viện hạng
2)
|
Lần
|
35.000
|
29.600
|
2
|
Khám giám định sức khỏe tâm
thần
|
Lần
|
120.000
|
-
|
3
|
Hội chẩn liên viện
|
Lần
|
200.000
|
200.000
|
|
II.
NGÀY GIƯỜNG BỆNH
|
|
|
|
1
|
Tiền giường Nội khoa loại 1
Hạng 2 - Khoa Tâm thần
|
Ngày
|
178.500
|
159.100
|
|
III.
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
1
|
Co cục máu đông (Tên khác: Co
cục máu)
|
Lần
|
14.500
|
14.500
|
2
|
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)
|
Lần
|
28.600
|
28.600
|
3
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Lần
|
28.600
|
28.600
|
4
|
Định lượng Acid Folic
|
Lần
|
84.800
|
84.800
|
5
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
6
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
7
|
Định lượng Axit Uric (niệu)
|
Lần
|
15.900
|
15.900
|
8
|
Định lượng Benzodiazepin
[niệu]
|
Lần
|
37.100
|
37.100
|
9
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
10
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
11
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
12
|
Định lượng Calci toàn phần
[Máu]
|
Lần
|
12.700
|
12.700
|
13
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
14
|
Định lượng Cholesterol toàn
phần (máu)
|
Lần
|
26.500
|
26.500
|
15
|
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]
|
Lần
|
29.600
|
31.800
|
16
|
Định lượng Glucose (niệu)
|
Lần
|
13.700
|
13.700
|
17
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
18
|
Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
26.500
|
26.500
|
19
|
Định lượng LDL - C (Low
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
26.500
|
26.500
|
20
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Lần
|
13.700
|
13.700
|
21
|
Định lượng Protein toàn phần
[Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
22
|
Định lượng Phenytoin [Máu]
|
Lần
|
79.500
|
79.500
|
23
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Lần
|
31.800
|
31.800
|
24
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Lần
|
31.800
|
31.800
|
25
|
Định lượng Triglycerid (máu)
[Máu]
|
Lần
|
26.500
|
26.500
|
26
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Lần
|
15.900
|
15.900
|
27
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
28
|
Định lượng Vitamin B12 [Máu]
|
Lần
|
74.200
|
74.200
|
29
|
Định nhóm máu tại giường
|
Lần
|
38.000
|
38.000
|
30
|
Định tính Amphetamin (test
nhanh) [niệu]
|
Lần
|
42.400
|
42.400
|
31
|
Định tính Codein (test nhanh)
[niệu]
|
Lần
|
42.400
|
42.400
|
32
|
Định tính chất độc bằng test
nhanh – một lần
|
Lần
|
105.000
|
105.000
|
33
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
34
|
Định tính độc chất bằng sắc ký
lớp mỏng – một lần
|
Lần
|
131.000
|
105.000
|
35
|
Định tính Marijuana (THC)
(test nhanh) [niệu]
|
Lần
|
42.400
|
42.400
|
36
|
Định tính Morphin (test nhanh)
[niệu]
|
Lần
|
42.400
|
42.400
|
37
|
Định tính Opiate (test nhanh)
[niệu]
|
Lần
|
42.400
|
42.400
|
38
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
39
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
40
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Lần
|
21.200
|
21.200
|
41
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]
|
Lần
|
19.000
|
19.000
|
42
|
HBsAg test nhanh
|
Lần
|
51.700
|
-
|
43
|
HIV Ab test nhanh
|
Lần
|
51.700
|
-
|
44
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
(Bằng máy đếm tự động)
|
Lần
|
67.200
|
67.200
|
45
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng
trở)
|
Lần
|
67.200
|
67.200
|
46
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ
công)
|
Lần
|
63.800
|
63.800
|
47
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Lần
|
33.600
|
33.600
|
48
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)
|
Lần
|
22.400
|
22.400
|
49
|
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc
hiệu
|
Lần
|
153.000
|
153.000
|
50
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng phương pháp thủ công)
|
Lần
|
35.800
|
35.800
|
51
|
Tập trung bạch cầu
|
Lần
|
28.000
|
28.000
|
52
|
Test Ketamin (Định tính)
[Niệu]
|
Lần
|
62.000
|
-
|
53
|
Test nhanh phát hiện chất Opiats
trong nước tiểu
|
Lần
|
42.400
|
42.400
|
54
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn
trong phân
|
Lần
|
63.200
|
63.200
|
55
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)
|
Lần
|
37.100
|
27.000
|
56
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Lần
|
44.800
|
44.800
|
57
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Lần
|
39.200
|
39.200
|
58
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi bằng máy đếm tự động
|
Lần
|
39.200
|
-
|
59
|
Tổng phân tích tế bào máu
ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Lần
|
103.000
|
103.000
|
60
|
Thời gian máu đông
|
Lần
|
12.300
|
-
|
61
|
Thời gian máu chảy phương pháp
Duke
|
Lần
|
12.300
|
12.300
|
62
|
Thời gian máu chảy phương pháp
Ivy
|
Lần
|
47.000
|
47.000
|
63
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Lần
|
65.500
|
65.500
|
64
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Lần
|
230.000
|
230.000
|
65
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại
giường
|
Lần
|
12.300
|
12.300
|
66
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường (một lần)
|
Lần
|
23.300
|
15.000
|
67
|
Xét nghiệm sàng lọc và định
tính 4 loại ma tuý [Niệu]
|
Lần
|
82.000
|
-
|
68
|
Xét nghiệm sàng lọc và định
tính 5 loại ma tuý [Niệu]
|
Lần
|
630.000
|
450.000
|
69
|
Thử phản ứng dị ứng thuốc
|
Lần
|
72.800
|
-
|
|
IV.
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
1
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống
thuốc cản quang
|
Lần
|
113.000
|
113.000
|
2
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống
thuốc cản quang số hóa
|
Lần
|
209.000
|
209.000
|
3
|
Chụp khung đại tràng có thuốc
cản quang
|
Lần
|
153.000
|
153.000
|
4
|
Chụp khung đại tràng có thuốc
cản quang số hóa
|
Lần
|
249.000
|
249.000
|
5
|
Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1
phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
6
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn
bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
7
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
(số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
8
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch
hai bên (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
9
|
Chụp Xquang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế (số hóa 3 phim)
|
Lần
|
119.000
|
119.000
|
10
|
Chụp Xquang cột sống cổ
nghiêng (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
11
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
(số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
12
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
13
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt
thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
14
|
Chụp Xquang cột sống ngực
thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
15
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
chếch hai bên (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
16
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
17
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
18
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
19
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số
hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
20
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
(số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
21
|
Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1
phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
22
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng
nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
23
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu
thẳng chếch hai bên (số hóa 3 phim)
|
Lần
|
119.000
|
119.000
|
24
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
25
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
(số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
26
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng
hai bên (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
27
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập
(Jones hoặc Coyle) (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
28
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
29
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng
chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
30
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng
hoặc chếch (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
69.000
|
31
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số
hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
32
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
(số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
33
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
(số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
34
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
(số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
35
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt
cao (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
36
|
Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1
phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
37
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
38
|
Chụp Xquang ngực thẳng (số hóa
1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
39
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số
hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
40
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
(số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
41
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng
(số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
42
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới
thẳng (số hóa 3 phim)
|
Lần
|
119.000
|
119.000
|
43
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
44
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
45
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
46
|
Chụp Xquang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
47
|
Chụp Xquang xương cánh tay
thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
48
|
Chụp Xquang xương cẳng chân
thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
49
|
Chụp Xquang xương cẳng tay
thẳng nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
50
|
Chụp Xquang xương cổ chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
51
|
Chụp Xquang xương cổ tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
52
|
Chụp Xquang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
53
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng
hoặc chếch (số hóa 1 phim)
|
Lần
|
69.000
|
62.000
|
54
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng
nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
55
|
Chụp Xquang xương gót thẳng
nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
56
|
Chụp Xquang xương ức thẳng,
nghiêng (số hóa 2 phim)
|
Lần
|
94.000
|
94.000
|
57
|
Điện tim thường
|
Lần
|
45.900
|
30.000
|
58
|
Đo điện não vi tính
|
Lần
|
69.600
|
60.000
|
59
|
Đo lưu huyết não
|
Lần
|
40.600
|
40.600
|
60
|
Ghi điện tim cấp cứu tại
giường
|
Lần
|
45.900
|
30.000
|
61
|
Holter điện tâm đồ
|
Lần
|
191.000
|
191.000
|
62
|
Siêu âm cấp cứu tại giường
bệnh
|
Lần
|
49.000
|
38.000
|
63
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ
|
Lần
|
211.000
|
211.000
|
64
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận,
tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Lần
|
49.000
|
38.000
|
65
|
Siêu âm ổ bụng
|
Lần
|
49.000
|
38.000
|
66
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp
cứu
|
Lần
|
49.000
|
38.000
|
67
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Lần
|
211.000
|
211.000
|
68
|
Siêu âm tử cung buồng trứng
qua đường bụng
|
Lần
|
49.000
|
38.000
|
69
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Lần
|
49.000
|
38.000
|
|
V.
KỸ THUẬT LÂM SÀNG
|
|
|
|
1
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
Lần
|
203.000
|
203.000
|
2
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài dưới 10 cm
|
Lần
|
172.000
|
-
|
3
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương nông chiều dài trên hoặc bằng 10 cm
|
Lần
|
224.000
|
-
|
4
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài dưới 10 cm
|
Lần
|
244.000
|
-
|
5
|
Khâu vết thương phần mềm tổn
thương sâu chiều dài trên hoặc bằng 10 cm
|
Lần
|
286.000
|
-
|
6
|
Cắt chỉ khâu da
|
Lần
|
30.000
|
30.000
|
7
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
Lần
|
1.149.000
|
1.149.000
|
8
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
cơ bản
|
Lần
|
458.000
|
458.000
|
9
|
Cố định lồng ngực do chấn
thương gãy xương sườn
|
Lần
|
46.500
|
46.500
|
10
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một
lần)
|
Lần
|
55.000
|
55.000
|
11
|
Đặt catheter động mạch
|
Lần
|
1.354.000
|
1.354.000
|
12
|
Đặt ống nội khí quản
|
Lần
|
555.000
|
555.000
|
13
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Lần
|
85.400
|
85.400
|
14
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng
quang
|
Lần
|
85.400
|
85.400
|
15
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Lần
|
78.000
|
78.000
|
16
|
Đặt sonde bàng quang
|
Lần
|
85.400
|
85.400
|
17
|
Đo chức năng hô hấp
|
Lần
|
142.000
|
142.000
|
18
|
Holter huyết áp
|
Lần
|
191.000
|
191.000
|
19
|
Hút đờm hầu họng
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
20
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Lần
|
295.000
|
295.000
|
21
|
Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy
(một lần hút)
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
22
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
Lần
|
17.600
|
17.600
|
23
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một
lần)
|
Lần
|
17.600
|
17.600
|
24
|
Khí dung thuốc qua thở máy
(một lần)
|
Lần
|
17.600
|
17.600
|
25
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Lần
|
704.000
|
704.000
|
26
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
Lần
|
704.000
|
704.000
|
27
|
Mở khí quản qua da một thì cấp
cứu ngạt thở
|
Lần
|
704.000
|
704.000
|
28
|
Mở khí quản thường quy
|
Lần
|
704.000
|
704.000
|
29
|
Nghiệm pháp Atropin
|
Lần
|
191.000
|
191.000
|
30
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm
đồ
|
Lần
|
187.000
|
187.000
|
31
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
Lần
|
185.000
|
185.000
|
32
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Lần
|
106.000
|
106.000
|
33
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Lần
|
49.600
|
49.600
|
34
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp
cứu
|
Lần
|
430.000
|
430.000
|
35
|
Tiêm bắp thịt (ngoại trú)
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
36
|
Tiêm dưới da (ngoại trú)
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
37
|
Tiêm tĩnh mạch (ngoại trú)
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
38
|
Tiêm trong da (ngoại trú)
|
Lần
|
10.000
|
10.000
|
39
|
Thay băng vết thương hoặc vết
mổ chiều dài 15 cm đến 30 cm
|
Lần
|
79.600
|
-
|
40
|
Thay băng vết thương hoặc vết
mổ chiều dài 30 cm đến 50 cm
|
Lần
|
109.000
|
-
|
41
|
Thay băng vết thương hoặc vết
mổ chiều dài dưới 30 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
129.000
|
-
|
42
|
Thay băng vết thương hoặc vết
mổ chiều dài 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
174.000
|
-
|
43
|
Thay băng vết thương hoặc vết
mổ chiều dài trên 50 cm nhiễm trùng
|
Lần
|
227.000
|
-
|
44
|
Thay băng các vết loét hoại tử
rộng sau TBMMN
|
Lần
|
129.000
|
129.000
|
45
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Lần
|
174.000
|
174.000
|
46
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Lần
|
227.000
|
227.000
|
47
|
Thay băng cho các vết thương
hoại tử rộng (một lần)
|
Lần
|
129.000
|
129.000
|
48
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều
dài ≤ 15cm
|
Lần
|
55.000
|
55.000
|
49
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Lần
|
241.000
|
241.000
|
50
|
Thay ống nội khí quản
|
Lần
|
555.000
|
555.000
|
51
|
Thăm dò điện sinh lý tim
|
Lần
|
1.900.000
|
1.900.000
|
52
|
Thông khí nhân tạo không xâm
nhập [giờ theo thực tế]
|
Lần
|
533.000
|
533.000
|
53
|
Thông khí nhân tạo trong khi
vận chuyển
|
Lần
|
533.000
|
533.000
|
54
|
Thông tiểu (Thông đái)
|
Lần
|
85.400
|
85.400
|
55
|
Thụt giữ
|
Lần
|
78.000
|
78.000
|
56
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại
tràng
|
Lần
|
78.000
|
78.000
|
57
|
Thụt tháo phân
|
Lần
|
78.000
|
78.000
|
58
|
Truyền tĩnh mạch (ngoại trú)
|
Lần
|
20.000
|
20.000
|
59
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
Lần
|
296.000
|
296.000
|
60
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Lần
|
29.000
|
29.000
|
61
|
Xoa bóp phòng chống loét trong
các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Lần
|
87.000
|
87.000
|
|
VI.
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều
khiển xe lăn
|
Lần
|
27.300
|
27.300
|
2
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Lần
|
20.000
|
20.000
|
3
|
Tập cho người thất ngôn
|
Lần
|
98.800
|
98.800
|
4
|
Tập đi với khung tập đi
|
Lần
|
27.300
|
27.300
|
5
|
Tập đi với thanh song song
|
Lần
|
27.300
|
27.300
|
6
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và
động
|
Lần
|
44.500
|
42.000
|
7
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký
hiệu, hình ảnh…)
|
Lần
|
52.400
|
52.400
|
8
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Lần
|
27.300
|
27.300
|
9
|
Tập nuốt (có sử dụng máy)
|
Lần
|
152.000
|
152.000
|
10
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
Lần
|
122.000
|
122.000
|
11
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và
động
|
Lần
|
44.500
|
42.000
|
12
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Lần
|
98.800
|
98.800
|
13
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Lần
|
38.000
|
38.000
|
14
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
Lần
|
27.300
|
27.300
|
15
|
Tập vận động có kháng trở
|
Lần
|
44.500
|
42.000
|
16
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Lần
|
44.500
|
42.000
|
17
|
Tập vận động thụ động
|
Lần
|
44.500
|
42.000
|
18
|
Tập vận động trên bóng
|
Lần
|
27.300
|
27.300
|
19
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu
đùi
|
Lần
|
9.800
|
9.800
|
20
|
Tập với giàn treo các chi
|
Lần
|
27.300
|
27.300
|
21
|
Tập với ròng rọc (Tập với hệ
thống ròng rọc)
|
Lần
|
9.800
|
9.800
|
22
|
Tập với xe đạp tập
|
Lần
|
9.800
|
9.800
|
23
|
Xoa bóp bằng máy
|
Lần
|
24.300
|
10.000
|
24
|
Xoa bóp bấm huyệt (chung)
|
Lần
|
61.300
|
-
|
25
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay
|
Lần
|
59.500
|
-
|
26
|
Xoa bóp toàn thân
|
Lần
|
87.000
|
-
|
27
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
28
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí
đái
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
29
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
30
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
choáng ngất
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
31
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
chứng tic
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
32
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái
dầm
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
33
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
34
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau
mỏi cơ
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
35
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
động kinh
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
36
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
37
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
38
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
39
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
40
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
41
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
hysteria
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
42
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất
ngủ
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
43
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối
loạn thần kinh thực vật
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
44
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
stress
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
45
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo
bón
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
46
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm
căn suy nhược
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
47
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
48
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi
chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
49
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị
bệnh tự kỷ
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
50
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp
|
Lần
|
61.300
|
61.300
|
|
VII.
TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ
|
|
|
|
1
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng
nội hướng ngoại (EPI)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
2
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
Lần
|
32.700
|
32.700
|
3
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm
sàng chung (CGI-S)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
4
|
Thang đánh giá bồn chồn bất an
– BARNES
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
5
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em
(CBCL)
|
Lần
|
32.700
|
32.700
|
7
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
8
|
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
9
|
Thang đánh giá lo âu - trầm
cảm - stress (DASS)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
10
|
Thang đánh giá lo âu - zung
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
12
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ
(CARS)
|
Lần
|
32.700
|
32.700
|
13
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
14
|
Thang đánh giá nhân cách (CAT)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
15
|
Thang đánh giá nhân cách
(MMPI)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
16
|
Thang đánh giá nhân cách
Roschach
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
17
|
Thang đánh giá sự phát triển ở
trẻ em (DENVER II)
|
Lần
|
32.700
|
32.700
|
18
|
Thang đánh giá tâm thần rút
gọn (BPRS)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
19
|
Thang đánh giá trạng thái tâm
thần tối thiểu (MMSE)
|
Lần
|
32.700
|
32.700
|
20
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck
(BDI)
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
21
|
Thang đánh giá trầm cảm
Hamilton
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
23
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người
già (GDS)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
24
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ
em
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
25
|
Thang đánh giá trầm cảm sau
sinh (EPDS)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
26
|
Thang đánh giá trí nhớ
Wechsler (WMS)
|
Lần
|
27.700
|
27.700
|
27
|
Thang đánh giá vận động bất
thường (AIMS)
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
28
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ
Hachinski
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
29
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ
nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)
|
Lần
|
32.700
|
32.700
|
30
|
Thang VANDERBILT
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
31
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
Lần
|
22.700
|
22.700
|
32
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ
(PSQI)
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
33
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
34
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và
Wics (thang Weschler)
|
Lần
|
32.700
|
32.700
|
35
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
Lần
|
17.700
|
17.700
|
36
|
Trắc nghiệm WAIS
|
Lần
|
27.700
|
32.700
|
37
|
Trắc nghiệm WICS
|
Lần
|
27.700
|
32.700
|